--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ selective information chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
overmind
:
lên dây (đồng hồ) quá chặt
+
boggle
:
chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngạito boggle at (about, over) something chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì
+
acuity
:
tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)
+
cpr
:
Hồi sức tim phổi
+
week-ender
:
người đi chi vào dịp cuối tuần