--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ selective information chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
television
:
sự truyền hìnhtelevision set máy truyền hình
+
cobbler's last
:
khuôn giày, lát giày.
+
indorsement
:
sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
+
mental home
:
bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên
+
menthol
:
(hoá học) Mentola